internet viettel. lắp mạng internet vietttel, internet cáp quang viettel, đăng ký internet cáp quang viettel hcm, viettel adsl.
INTERNET CÁP QUANG VIETTEL SIÊU TỐC ĐỘ, SIÊU KHUYẾN MÃI THÁNG TỪ 01/10/2014 - 31/10/2014
- trong tháng 6/2014 Viettel mới triển khai gói cước mới FTTH ECO +(25Mbps giá chỉ 330,000đ/tháng). Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Bạn được miễn phí converter + modem wifi 4 cổng và miễn phí lắp đặt trị giá 1.100.000vnd.
- Hiện nay Internet Cáp Quang FTTH đang dần thay thế cho internet cáp đồng ADSL đã quá lỗi thời ( Băng thông đường truyền thấp, hay bị trục trặc khi mùa mưa tới do nhưng mối nối bị oxi hóa).
- Internet Cáp Quang FTTH sử dụng sợi thủy tinh để truyền dẫn tín hiệu, tốc độ truyền tín hiệu bằng ánh sáng nên suy hao rất ít. Tốc độ truyền tín hiệu nhanh, băng thông lớn (~ 1 Gbps), hơn rất nhiều so với ADSL( ~ 24 Mbps).
- Viettel cũng vừa mới ra mắt dịch vụ BlankPlus dùng để chuyển tiền ngân hàng, thanh toán tiền điện, nước bằng dịch vụ tích hợp trên sim điện thoại của khách hàng. Giảm thêm 5,5% cước internet khi thanh toán bằng BlankPlus
- Thủ tục đăng ký đơn giản
- Miễn phí lắp đặt
- Miễn phí Convertet( bộ chuyển đổi ánh sáng)+ Modem WFI
- Giảm tới 43% cước sử dụng.
- Tặng thêm tháng sử dụng cho gói FTTH Office
- Tặng một sim viettel số đẹp trả sau.
- Giá trên đã bao gồm thuế 10%.
- CÁC HUYỆN ĐƯỢC HƯỞNG MỨC GIÁ ƯU ĐÃI SO VỚI GIÁ CƯỚC HIỆN TẠI: Nhà Bè, Hóc Môn, Cửu Chi, Bình Chánh, Cần Giờ.
- TẤT CẢ CÁC QUẬN CÒN LẠI ĐƯỢC HƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI HIỆN HÀNH
Gói cước
|
Chính sách áp dụng cho khách hàng Quận của TP
| |||
Nội dung
|
Đóng trước 6 tháng
|
Đóng trước 12 tháng
| ||
FTTH Eco (12Mbps)
ÁP DỤNG CHO CÁ NHÂN
|
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
| ||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem Wifi + Converter và SettopBox HD
| |||
Cước đóng trước
|
1,710,000đ
|
2,640,000đ
|
3,420,000đ
| |
Phí hàng tháng
|
285,000đ
|
220,000đ
|
285,000đ
| |
Truyền hình NEXT-TV
|
CÓ
|
KHÔNG
|
CÓ
| |
Thời gian trừ cước
|
Tháng thứ 7 đến tháng thứ 12 sử dụng
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 13, tặng cước tháng nghiệm thu
| ||
- Giá cước trên đã bao gồm thuế 10%.
- Thời gian được hưởng khuyến mãi 24 tháng.
www.viettelnetwork.net
|
Gói cước
|
Chính sách áp dụng cho khách hàng Ngoại Thành ( CÔNG TY )
| |||
Nội dung
|
Đóng trước 3 tháng
|
Đóng trước 6 tháng
|
Đóng trước 12 tháng
| |
FTTH Eco (12Mbps)
|
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
| ||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem Wifi và Converter
| |||
Cước đóng trước
|
3x242.000=
726,500đ
|
192.500x3=
1.155.00đ
|
192.500x6=
2,310,000đ
| |
Phí hàng tháng
|
242,000đ
|
192,500đ
|
192,500đ
| |
Thời gian trừ cước
|
Tháng thứ 13,14,15
|
Tháng thứ 7 đến tháng thứ 13
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 13, tặng cước tháng nghiệm thu
| |
Giá cước trên đã bao gồm thuế 10%
Thời gian được hưởng khuyến mãi 24 tháng.
www.viettelnetwork.net
|
Gói cước
|
Chính sách áp dụng cho khách hàng thuộc quận của TP ( CÔNG TY )
| |||
Nội dung
|
Đóng trước 3 tháng
|
Đóng trước 6 tháng
|
Đóng trước 12 tháng
| |
FTTH Eco (12Mbps)
|
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
| ||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem Wifi và Converter
| |||
Cước đóng trước
|
825,000đ
|
1,320,000đ
|
2,640,000đ
| |
Phí hàng tháng
|
275,000đ
|
220,000đ
|
220,000đ
| |
Thời gian trừ cước
|
Tháng thứ 13,14,15
|
Tháng thứ 7 đến tháng thứ 12 sử dụng
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 13, tặng cước tháng nghiệm thu
| |
Giá cước trên đã bao gồm thuế 10%.
Thời gian được hưởng khuyến mãi 24 tháng.
www.viettelnetwork.net
|
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gói cước
|
Chính sách áp dụng cho khách hàng các Quận của TP
| |||
Nội dung
|
Đóng trước 3 tháng
|
Đóng trước 6 tháng
|
Đóng trước 12 tháng
| |
FTTB Eco (12Mbps) Áp dụng cho các tòa nhà
|
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
|
Không áp dụng
| |
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem Wifi
| |||
Cước đóng trước
|
825,000đ
|
1,650,000đ
| ||
Phí hàng tháng
|
275,000đ
|
275,000đ
| ||
Thời gian trừ cước
|
Tháng thứ 13,14,15
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 7, tặng cước tháng thứ 8
| ||
Giá cước trên đã bao gồm thuế 10%.
Thời gian được hưởng khuyến mãi 24 tháng.
www.viettelnetwork.net
|
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Cước phí chỉ 65k/tháng.
+ Với hơn 100 kênh truyền hình hấp dẫn như: HBO, CINEMAX, VTV, VTC HD.....
+ Xem phim theo yêu cầu (VOD) và nghe nhạc theo yêu cầu (MOD) với kho phim đặc sắc và hàng hàng ngàn bài hát chỉ có ở Next TV của Viettel. Cập nhật liên tục....
B
Tuỳ theo từng loại hình khách hàng, đối tượng và nhu cầu sử dụng, Viettel sẽ có chính sách về giá cước riêng.
Hotline: [ Mr: Thắng ]
Gói cước
|
Chính sách áp dụng chung khách hàng Quận và Huyện của TP
| |||||
Nội dung
|
Đóng trước 3 tháng
|
Đóng trước 6 tháng
|
Đóng trước 12 tháng
| |||
FTTH Eco + (25Mbps)
|
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
| ||||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem Wifi và Converter
| |||||
Cước đóng trước
|
1,155,000đ
|
1,980,000đ
|
3,960,000đ
| |||
Phí hàng tháng
|
385,000đ
|
330,000đ
|
330,000đ
| |||
Thời gian trừ cước
|
Tháng thứ 7,8,9
|
Tháng thứ 7 đến tháng thứ 12
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 13,
- Tặng cước tháng nghiệm thu và tháng thứ 14
| |||
- Cam kết quốc tế 256Kbps
- Giá cước trên đã bao gồm thuế 10%.
- Thời gian được hưởng khuyến mãi 24 tháng.
www.viettelnetwork.net
|
Gói cước
|
Chính sách áp dụng chung cho khách hàng Quận và Huyện
| |||
Nội dung
|
Đóng trước 3 tháng
|
Đóng trước 6 tháng
|
Đóng trước 12 tháng
| |
FTTH Office (45Mbps
|
Phí lắp đặt
|
1,100,000đ
|
Miễn phí
| |
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem Wifi và Converter
| |||
Cước đóng trước
|
Không
|
5,280,000đ
|
10,560,000đ
| |
Phí hàng tháng
|
880,000đ
|
880,000đ
|
880,000đ
| |
Thời gian trừ cước
|
không có
|
Từ tháng thứ 4 đến tháng thứ 9
|
Từ tháng thứ 2 đến tháng thứ 13
| |
Khuyến mại thêm
|
không có
|
Tặng 2 tháng miễn phí (T10,11)
|
Tặng 4 tháng miễn phí (Tháng nghiệm thu và tháng thứ 14-15-16)
| |
- Cam kết quốc tế 1Mbps
- Miễn Phí 1 IP tĩnh.
- Giá cước trên đã bao gồm thuế 10%.
- Thời gian được hưởng khuyến mãi 24 tháng.
www.viettelnetwork.net
|
Gói cước
|
Chính sách áp dụng chung cho khách hàng Quận và Huyện của TP
| |
FTTH Pro
75Mbps
|
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem Wifi + Converter
|
Phí Lắp đặt
|
Miễn Phí
| |
Phí hàng tháng
|
4.400.000
| |
- Cam kết quốc tế 1.5Mbps
- Miễn Phí 1 Blok 4 IP tĩnh.
- Giá cước trên đã bao gồm thuế 10%.
- Thời gian được hưởng khuyến mãi 24 tháng.
www.viettelnetwork.net
|
Cước phí chỉ 65k/tháng.
+ Với hơn 100 kênh truyền hình hấp dẫn như: HBO, CINEMAX, VTV, VTC HD.....
+ Xem phim theo yêu cầu (VOD) và nghe nhạc theo yêu cầu (MOD) với kho phim đặc sắc và hàng hàng ngàn bài hát chỉ có ở Next TV của Viettel. Cập nhật liên tục....
NEXT-TV ( Truyền Hình TV HD )
| ||||
Cước hàng tháng
|
65,000đ / tháng
| |||
PHÍ SETOP BOX
|
Khách Hàng Lắp Mới
|
300.000 đ
| ||
Khách hàng đăng ký thêm 2 kênh K+ thể thao
|
150,000đ
| |||
Phương Án 1
|
Đóng cước trước 3 tháng
|
3x65.000 =195.000đ
|
Trừ từ tháng 13,14,15
| |
Phương Án 2
|
Đóng cước trước 6 tháng.
( tặng thêm 1 tháng cước )
|
6x65.000 = 390.000đ
|
Trừ từ tháng thứ 7 đến tháng thứ 12 sử dụng.
Miễn phí tháng thứ 13
| |
www.viettelnetwork.net
|
B
internet Leased Line là dịch vụ đường truyền Internet có cổng kết nối quốc tế riêng biệt dành cho các văn phòng, công ty có yêu cầu cao về chất lượng dịch vụ.
Khác với kết nối Internet thông thường, đường truyền kênh thuê riêng có thể cung cấp mọi tốc độ từ 128 Kbps đến nxGbps với cam kết tốt nhất về độ ổn định và tốc độ kết nối.
Giá dịch vụ:
1. Phí lắp đặt: 2.000.000đ/1 lần/cổng
2. Chính sách giá:
Băng thông (Kbps)
|
Giá bán
| ||
Kênh Quốc tế +Trong nước
|
Kênh Trong nước
|
Kênh Quốc tế
| |
128
|
4,392,000
|
967,000
|
3,425,000
|
256
|
7,190,000
|
1,515,000
|
5,675,000
|
512
|
11,890,000
|
2,336,000
|
9,554,000
|
768
|
14,647,000
|
2,922,000
|
11,725,000
|
1,024
|
17,403,000
|
3,507,000
|
13,896,000
|
1,536
|
24,966,000
|
4,580,000
|
20,386,000
|
2,048
|
28,033,000
|
5,653,000
|
22,380,000
|
2,560
|
32,304,000
|
5,962,000
|
26,342,000
|
3,072
|
36,575,000
|
6,271,000
|
30,304,000
|
3,584
|
40,239,000
|
6,580,000
|
33,659,000
|
4,096
|
43,902,000
|
6,889,000
|
37,013,000
|
4,608
|
47,814,000
|
7,198,000
|
40,616,000
|
6,144
|
59,550,000
|
8,125,000
|
51,425,000
|
8,192
|
75,197,000
|
9,361,000
|
65,836,000
|
10,240
|
90,845,000
|
10,598,000
|
80,247,000
|
12,288
|
98,467,000
|
11,216,000
|
87,251,000
|
15,360
|
128,953,000
|
13,690,000
|
115,263,000
|
16,384
|
136,574,000
|
14,308,000
|
122,266,000
|
18,432
|
151,817,000
|
15,544,000
|
136,273,000
|
20,480
|
167,060,000
|
16,781,000
|
150,279,000
|
30,720
|
242,012,000
|
22,963,000
|
219,049,000
|
34,816
|
271,993,000
|
25,436,000
|
246,557,000
|
40,960
|
308,939,000
|
31,602,000
|
277,337,000
|
46,080
|
339,727,000
|
36,741,000
|
302,986,000
|
51,200
|
370,515,000
|
40,438,000
|
330,077,000
|
102,400
|
678,398,000
|
77,407,000
|
600,991,000
|
112,640
|
739,975,000
|
84,800,000
|
655,175,000
|
158,720
|
1,017,069,000
|
118,072,000
|
898,997,000
|
634,880
|
3,051,206,000
|
354,216,000
|
2,696,990,000
|
Tuỳ theo từng loại hình khách hàng, đối tượng và nhu cầu sử dụng, Viettel sẽ có chính sách về giá cước riêng.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Viettel để được tư vấn thêm và đăng ký sử dụng dịch vụ: